Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风洞
Pinyin: fēng dòng
Meanings: Đường hầm gió, nơi tiến hành thí nghiệm khí động lực học., Wind tunnel, a facility for aerodynamic experiments., ①一种洞式管道,其中有已知流速的空气吹过,用以确定放在风道中的物体(如飞机的部件模型,或整机模型,或导弹模型)所受到的风压作用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 几, 同, 氵
Chinese meaning: ①一种洞式管道,其中有已知流速的空气吹过,用以确定放在风道中的物体(如飞机的部件模型,或整机模型,或导弹模型)所受到的风压作用。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu khoa học.
Example: 科学家们正在风洞里测试飞机模型。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài fēng dòng lǐ cè shì fēi jī mó xíng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang thử nghiệm mô hình máy bay trong đường hầm gió.

📷 Đường hầm gió để thử nghiệm xe hơi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường hầm gió, nơi tiến hành thí nghiệm khí động lực học.
Nghĩa phụ
English
Wind tunnel, a facility for aerodynamic experiments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种洞式管道,其中有已知流速的空气吹过,用以确定放在风道中的物体(如飞机的部件模型,或整机模型,或导弹模型)所受到的风压作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
