Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风瘫
Pinyin: fēng tān
Meanings: Liệt do gió (bệnh liệt nửa người vì tai biến mạch máu não)., Paralysis caused by stroke (hemiplegia due to cerebrovascular accident)., ①瘫痪的通称:即瘫痪、麻痹,身体任何部位运动的或感觉的功能完全或部分丧失。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐅, 几, 疒, 难
Chinese meaning: ①瘫痪的通称:即瘫痪、麻痹,身体任何部位运动的或感觉的功能完全或部分丧失。
Grammar: Thuật ngữ y khoa, thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến bệnh tật.
Example: 他的爷爷因为风瘫卧床多年。
Example pinyin: tā de yé ye yīn wèi fēng tān wò chuáng duō nián 。
Tiếng Việt: Ông nội của anh ấy đã nằm liệt giường nhiều năm vì bị tai biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt do gió (bệnh liệt nửa người vì tai biến mạch máu não).
Nghĩa phụ
English
Paralysis caused by stroke (hemiplegia due to cerebrovascular accident).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即瘫痪、麻痹,身体任何部位运动的或感觉的功能完全或部分丧失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!