Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9001 đến 9030 của 28922 tổng từ

xùn
Một trong tám quẻ của Kinh Dịch, tượng t...
巾箱
jīn xiāng
Hộp đựng khăn, chỉ loại hộp nhỏ gọn dùng...
币制
bì zhì
Hệ thống tiền tệ
币重言甘
bì zhòng yán gān
Tiền nặng lời ngọt (ý nói dùng tiền hoặc...
市丈
shì zhàng
Đơn vị đo chiều dài cổ của Trung Quốc (k...
市不二价
shì bù èr jià
Giá cả công khai và thống nhất
市两
shì liǎng
Đơn vị đo khối lượng cổ của Trung Quốc (...
市井之徒
shì jǐng zhī tú
Người thuộc tầng lớp bình dân, đôi khi c...
市井之臣
shì jǐng zhī chén
Người phục vụ cho tầng lớp bình dân (ít ...
市井小人
shì jǐng xiǎo rén
Kẻ tiểu nhân tầm thường trong xã hội
市井无赖
shì jǐng wú lài
Kẻ vô lại ở khu phố chợ
市侩
shì kuài
Con buôn, lái buôn (đôi khi mang ý tiêu ...
市升
shì shēng
Đơn vị đo thể tích cổ của Trung Quốc (kh...
市场调节
shì chǎng tiáo jié
Sự điều tiết thị trường
市寸
shì cùn
Đơn vị đo chiều dài cổ của Trung Quốc (k...
市民
shì mín
Người dân sống trong thành phố hoặc khu ...
市面
shì miàn
Thị trường, tình hình kinh doanh
布哨
bù shào
Bố trí lính canh, đặt người gác
布囊其口
bù náng qí kǒu
Bịt miệng lại (ý nói không cho ai phát b...
布天盖地
bù tiān gài dì
Phủ khắp trời đất (miêu tả sự bao phủ rộ...
布帆无恙
bù fān wú yàng
Bình an vô sự (chỉ chuyến đi biển an toà...
布帛
bù bó
Vải vóc (cũ), thường dùng trong văn cảnh...
布帛菽粟
bù bó shū sù
Những thứ thiết yếu trong cuộc sống (vải...
布施
bù shī
Cho đi, bố thí (thường trong tôn giáo)
布满
bù mǎn
Phủ đầy, trải rộng khắp nơi
师表
shī biǎo
Tấm gương của người thầy
师训
shī xùn
Lời dạy của thầy/cô giáo; giáo huấn của ...
师资
shī zī
Nguồn lực giáo viên; đội ngũ giảng viên
师门
shī mén
Cửa nhà thầy; môn phái của thầy
希奇古怪
xī qí gǔ guài
Rất kỳ lạ và khác thường.

Hiển thị 9001 đến 9030 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...