Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9001 đến 9030 của 28899 tổng từ

市井之徒
shì jǐng zhī tú
Người thuộc tầng lớp bình dân, đôi khi c...
市井之臣
shì jǐng zhī chén
Người phục vụ cho tầng lớp bình dân (ít ...
市井小人
shì jǐng xiǎo rén
Kẻ tiểu nhân tầm thường trong xã hội
市井无赖
shì jǐng wú lài
Kẻ vô lại ở khu phố chợ
市侩
shì kuài
Con buôn, lái buôn (đôi khi mang ý tiêu ...
市升
shì shēng
Đơn vị đo thể tích cổ của Trung Quốc (kh...
市场调节
shì chǎng tiáo jié
Sự điều tiết thị trường
市寸
shì cùn
Đơn vị đo chiều dài cổ của Trung Quốc (k...
市民
shì mín
Công dân thành phố, người dân sống ở thà...
市面
shì miàn
Thị trường, tình hình kinh doanh
布哨
bù shào
Bố trí lính canh, đặt người gác
布囊其口
bù náng qí kǒu
Bịt miệng lại (ý nói không cho ai phát b...
布天盖地
bù tiān gài dì
Phủ khắp trời đất (miêu tả sự bao phủ rộ...
布帆无恙
bù fān wú yàng
Bình an vô sự (chỉ chuyến đi biển an toà...
布帛
bù bó
Vải vóc (cũ), thường dùng trong văn cảnh...
布帛菽粟
bù bó shū sù
Những thứ thiết yếu trong cuộc sống (vải...
布施
bù shī
Cho đi, bố thí (thường trong tôn giáo)
布满
bù mǎn
Phủ đầy, trải rộng khắp nơi
师表
shī biǎo
Tấm gương của người thầy
师训
shī xùn
Lời dạy của thầy/cô giáo; giáo huấn của ...
师资
shī zī
Nguồn lực giáo viên; đội ngũ giảng viên
师门
shī mén
Cửa nhà thầy; môn phái của thầy
希奇古怪
xī qí gǔ guài
Rất kỳ lạ và khác thường.
希旨承颜
xī zhǐ chéng yán
Phụ họa theo ý chỉ của người trên (thườn...
希珍
xī zhēn
Vật quý hiếm, đáng trân trọng.
希贵
xī guì
Quý hiếm và cao quý.
tǎng
Kho bạc, ngân khố.
帖服
tiē fú
Phục tùng, tuân lệnh ai đó một cách ngoa...
帘窥壁听
lián kuī bì tīng
Lén nhìn qua khe rèm và nghe trộm sau tư...
帛书
bó shū
Sách viết trên lụa (thời cổ).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...