Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 希奇古怪
Pinyin: xī qí gǔ guài
Meanings: Rất kỳ lạ và khác thường., Very strange and unusual., 媳奇特,古里古怪。指极不一般。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回“楔子还有许多骗局、拐局、赌局,一切希奇古怪。”[例]如果你来到海边,戴上一副特制的耳机,把耳机的一头接到水中,便能听到许多~的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 㐅, 布, 可, 大, 十, 口, 圣, 忄
Chinese meaning: 媳奇特,古里古怪。指极不一般。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回“楔子还有许多骗局、拐局、赌局,一切希奇古怪。”[例]如果你来到海边,戴上一副特制的耳机,把耳机的一头接到水中,便能听到许多~的声音。
Grammar: Là cụm từ ghép mang tính nhấn mạnh, thường được sử dụng để nói về những điều đặc biệt lạ lùng.
Example: 他喜欢收集一些希奇古怪的东西。
Example pinyin: tā xǐ huan shōu jí yì xiē xī qí gǔ guài de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tầm những thứ kỳ quái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất kỳ lạ và khác thường.
Nghĩa phụ
English
Very strange and unusual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
媳奇特,古里古怪。指极不一般。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一回“楔子还有许多骗局、拐局、赌局,一切希奇古怪。”[例]如果你来到海边,戴上一副特制的耳机,把耳机的一头接到水中,便能听到许多~的声音。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế