Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市场调节

Pinyin: shì chǎng tiáo jié

Meanings: Sự điều tiết thị trường, Market regulation, ①在国家计划许可的范围内,利用价值规律,运用税收、信贷、价格等经济手段,根据市场供求关系的变化,对生产和流通所进行的调节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 亠, 巾, 土, 周, 讠, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①在国家计划许可的范围内,利用价值规律,运用税收、信贷、价格等经济手段,根据市场供求关系的变化,对生产和流通所进行的调节。

Grammar: Liên quan đến các biện pháp kiểm soát và cân bằng thị trường.

Example: 政府通过政策进行市场调节。

Example pinyin: zhèng fǔ tōng guò zhèng cè jìn xíng shì chǎng tiáo jié 。

Tiếng Việt: Chính phủ thực hiện điều tiết thị trường thông qua các chính sách.

市场调节
shì chǎng tiáo jié
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự điều tiết thị trường

Market regulation

在国家计划许可的范围内,利用价值规律,运用税收、信贷、价格等经济手段,根据市场供求关系的变化,对生产和流通所进行的调节

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

市场调节 (shì chǎng tiáo jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung