Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布帛菽粟

Pinyin: bù bó shū sù

Meanings: Những thứ thiết yếu trong cuộc sống (vải vóc, đậu, gạo...), Essentials for daily life (cloth, beans, rice, etc.), 帛丝织品;菽豆类;粟小米,泛指粮食。指生活必需品。比喻极平常而又不可缺少的东西。[出处]汉·晁错《论贵粟疏》“粟米布帛生于地,长于时,聚于力,非可一日成也。”《宋史·程颐传》其言之旨,若布帛菽粟然,知德者尤尊崇之。”[例]对于胜利了的人民,这是如同~一样地不可以须臾离开的东西。——毛泽东《为什么要讨论白皮书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 巾, 𠂇, 白, 叔, 艹, 米, 覀

Chinese meaning: 帛丝织品;菽豆类;粟小米,泛指粮食。指生活必需品。比喻极平常而又不可缺少的东西。[出处]汉·晁错《论贵粟疏》“粟米布帛生于地,长于时,聚于力,非可一日成也。”《宋史·程颐传》其言之旨,若布帛菽粟然,知德者尤尊崇之。”[例]对于胜利了的人民,这是如同~一样地不可以须臾离开的东西。——毛泽东《为什么要讨论白皮书》。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng cho những thứ cơ bản trong đời sống.

Example: 这些不过是布帛菽粟而已。

Example pinyin: zhè xiē bú guò shì bù bó shū sù ér yǐ 。

Tiếng Việt: Những thứ này chẳng qua là những nhu yếu phẩm mà thôi.

布帛菽粟
bù bó shū sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những thứ thiết yếu trong cuộc sống (vải vóc, đậu, gạo...)

Essentials for daily life (cloth, beans, rice, etc.)

帛丝织品;菽豆类;粟小米,泛指粮食。指生活必需品。比喻极平常而又不可缺少的东西。[出处]汉·晁错《论贵粟疏》“粟米布帛生于地,长于时,聚于力,非可一日成也。”《宋史·程颐传》其言之旨,若布帛菽粟然,知德者尤尊崇之。”[例]对于胜利了的人民,这是如同~一样地不可以须臾离开的东西。——毛泽东《为什么要讨论白皮书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

布帛菽粟 (bù bó shū sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung