Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 币制
Pinyin: bì zhì
Meanings: Hệ thống tiền tệ, Monetary system, ①国家规定的货币制度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 巾, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①国家规定的货币制度。
Grammar: Dùng để chỉ toàn bộ hệ thống liên quan đến quản lý và sử dụng tiền tệ trong một quốc gia.
Example: 改革币制是经济改革的一部分。
Example pinyin: gǎi gé bì zhì shì jīng jì gǎi gé de yí bù fen 。
Tiếng Việt: Cải cách hệ thống tiền tệ là một phần của cải cách kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống tiền tệ
Nghĩa phụ
English
Monetary system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家规定的货币制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!