Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市井小人

Pinyin: shì jǐng xiǎo rén

Meanings: Kẻ tiểu nhân tầm thường trong xã hội, Petty and vulgar person in society, 指城市中庸俗鄙陋之人。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十五那陈东阳是个市井小人,不晓道理的。”清·姚鼐《范蠡论》吾观庄生非贤者也,其褊心与市井小人之为虑无以异。”[例]其~昔与敬亭尔汝者,从道旁私语‘此故吾侪同说书者也,今富贵若此!’——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 巾, 井, 小, 人

Chinese meaning: 指城市中庸俗鄙陋之人。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十五那陈东阳是个市井小人,不晓道理的。”清·姚鼐《范蠡论》吾观庄生非贤者也,其褊心与市井小人之为虑无以异。”[例]其~昔与敬亭尔汝者,从道旁私语‘此故吾侪同说书者也,今富贵若此!’——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Mang sắc thái phê phán hoặc coi thường.

Example: 不要和那些市井小人计较。

Example pinyin: bú yào hé nà xiē shì jǐng xiǎo rén jì jiào 。

Tiếng Việt: Đừng so đo với những kẻ tiểu nhân tầm thường đó.

市井小人
shì jǐng xiǎo rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ tiểu nhân tầm thường trong xã hội

Petty and vulgar person in society

指城市中庸俗鄙陋之人。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十五那陈东阳是个市井小人,不晓道理的。”清·姚鼐《范蠡论》吾观庄生非贤者也,其褊心与市井小人之为虑无以异。”[例]其~昔与敬亭尔汝者,从道旁私语‘此故吾侪同说书者也,今富贵若此!’——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...