Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市井无赖
Pinyin: shì jǐng wú lài
Meanings: Kẻ vô lại ở khu phố chợ, Rogue or thug from the marketplace, 指城市中游手好闲、品行不端的人。[出处]宋·胡铨《戊午上高宗封事》“王伦本一狎邪小人,市井无赖。”[例]懒龙道‘小人是~,既蒙相公青目,要干何事,小人水火不避。’——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十九。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亠, 巾, 井, 一, 尢, 束, 负
Chinese meaning: 指城市中游手好闲、品行不端的人。[出处]宋·胡铨《戊午上高宗封事》“王伦本一狎邪小人,市井无赖。”[例]懒龙道‘小人是~,既蒙相公青目,要干何事,小人水火不避。’——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十九。
Grammar: Thường dùng để miêu tả người xấu xa, chuyên gây rối.
Example: 那个市井无赖总是惹事生非。
Example pinyin: nà ge shì jǐng wú lài zǒng shì rě shì shēng fēi 。
Tiếng Việt: Tên vô lại khu phố chợ đó luôn gây chuyện rắc rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ vô lại ở khu phố chợ
Nghĩa phụ
English
Rogue or thug from the marketplace
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指城市中游手好闲、品行不端的人。[出处]宋·胡铨《戊午上高宗封事》“王伦本一狎邪小人,市井无赖。”[例]懒龙道‘小人是~,既蒙相公青目,要干何事,小人水火不避。’——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十九。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế