Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布天盖地

Pinyin: bù tiān gài dì

Meanings: Phủ khắp trời đất (miêu tả sự bao phủ rộng lớn), Covering the entire sky and earth, 形容数量极多,散布面极广。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“八雪越下越紧,布天盖地,一片茫茫。”又第二部二六胜仗是不小,俘虏布天盖地,搁火车拉呀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 巾, 𠂇, 一, 大, 皿, 𦍌, 也, 土

Chinese meaning: 形容数量极多,散布面极广。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“八雪越下越紧,布天盖地,一片茫茫。”又第二部二六胜仗是不小,俘虏布天盖地,搁火车拉呀。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ, hoành tráng.

Example: 大雪布天盖地。

Example pinyin: dà xuě bù tiān gài dì 。

Tiếng Việt: Tuyết lớn phủ khắp trời đất.

布天盖地
bù tiān gài dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ khắp trời đất (miêu tả sự bao phủ rộng lớn)

Covering the entire sky and earth

形容数量极多,散布面极广。[出处]周立波《暴风骤雨》第二部“八雪越下越紧,布天盖地,一片茫茫。”又第二部二六胜仗是不小,俘虏布天盖地,搁火车拉呀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

布天盖地 (bù tiān gài dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung