Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布囊其口
Pinyin: bù náng qí kǒu
Meanings: Bịt miệng lại (ý nói không cho ai phát biểu ý kiến), To gag someone, preventing them from speaking, ①用布蒙住他的口。囊,口袋。这里用作动词;堵住。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 巾, 𠂇, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 八, 口
Chinese meaning: ①用布蒙住他的口。囊,口袋。这里用作动词;堵住。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tiêu cực, sử dụng hạn chế trong văn viết và văn nói.
Example: 他们试图布囊其口,不让他说话。
Example pinyin: tā men shì tú bù náng qí kǒu , bú ràng tā shuō huà 。
Tiếng Việt: Họ cố gắng bịt miệng anh ta, không cho anh ta nói chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịt miệng lại (ý nói không cho ai phát biểu ý kiến)
Nghĩa phụ
English
To gag someone, preventing them from speaking
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用布蒙住他的口。囊,口袋。这里用作动词;堵住
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế