Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布哨

Pinyin: bù shào

Meanings: Bố trí lính canh, đặt người gác, To deploy sentries, place guards, ①派给哨兵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 巾, 𠂇, 口, 肖

Chinese meaning: ①派给哨兵。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 他们在山口布哨。

Example pinyin: tā men zài shān kǒu bù shào 。

Tiếng Việt: Họ bố trí lính canh ở cửa núi.

布哨
bù shào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố trí lính canh, đặt người gác

To deploy sentries, place guards

派给哨兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

布哨 (bù shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung