Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市民
Pinyin: shì mín
Meanings: Người dân sống trong thành phố hoặc khu vực đô thị., Citizens living in a city or urban area., ①城市居民。[例]市民们争相购买建设债券。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亠, 巾, 民
Chinese meaning: ①城市居民。[例]市民们争相购买建设债券。
Grammar: Thường được dùng để chỉ tập thể cư dân đô thị.
Example: 市民们都很关心城市的未来。
Example pinyin: shì mín men dōu hěn guān xīn chéng shì de wèi lái 。
Tiếng Việt: Người dân rất quan tâm đến tương lai của thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân sống trong thành phố hoặc khu vực đô thị.
Nghĩa phụ
English
Citizens living in a city or urban area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
城市居民。市民们争相购买建设债券
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!