Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24121 đến 24150 của 28899 tổng từ

负恩忘义
fù ēn wàng yì
Quên ơn và phản bội nghĩa vụ.
负恩昧良
fù ēn mèi liáng
Phản bội ân tình và che giấu lương tâm.
负手之歌
fù shǒu zhī gē
Bài hát khi khoanh tay, ám chỉ tâm trạng...
负才任气
fù cái rèn qì
Tự phụ tài năng và tỏ ra kiêu ngạo.
负才使气
fù cái shǐ qì
Dựa vào tài năng mà cư xử kiêu ngạo, khô...
负才傲物
fù cái ào wù
Tự cho mình tài giỏi và khinh thường mọi...
负材任气
fù cái rèn qì
Dựa vào tài năng cá nhân mà tỏ thái độ c...
负材矜地
fù cái jīn dì
Tự hào về tài năng và địa vị bản thân.
负气仗义
fù qì zhàng yì
Hành động nghĩa hiệp đầy khí phách, bất ...
负气含灵
fù qì hán líng
Mang theo khí chất và linh hồn, ám chỉ c...
负石赴河
fù shí fù hé
Vác đá nhảy xuống sông, hành động tự tử.
负类反伦
fù lèi fǎn lún
Vi phạm đạo đức và luân lý thông thường.
负罪引慝
fù zuì yǐn tè
Gánh chịu tội lỗi và che giấu điều xấu x...
负诟忍尤
fù gòu rěn yóu
Chịu đựng sự nhục nhã và oán trách.
负重吞污
fù zhòng tūn wū
Gánh vác trọng trách nặng nề và chịu đựn...
负重含污
fù zhòng hán wū
Mang gánh nặng và chịu đựng sự xấu xa, ô...
gòng
Cống nạp, đóng góp.
贡献
gòng xiàn
Đóng góp, cống hiến vào một mục tiêu hoặ...
财匮力绌
cái kuì lì chù
Thiếu tiền và sức lực; nghèo nàn và yếu ...
财团
cái tuán
Tập đoàn tài chính lớn, nhóm các nhà đầu...
财大气粗
cái dà qì cū
Giàu có và quyền lực; kiêu ngạo vì sự gi...
财帛
cái bó
Tiền bạc, của cải dưới hình thức hàng hó...
财政危机
cái zhèng wēi jī
Khủng hoảng tài chính, tình trạng khó kh...
财权
cái quán
Quyền kiểm soát tài chính, đặc biệt là t...
财殚力尽
cái dān lì jìn
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực hết sạch; kiệ...
财殚力痡
cái dān lì pū
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; rơi...
财殚力竭
cái dān lì jié
Tiền bạc cạn kiệt, sức lực suy kiệt; kiệ...
财税
cái shuì
Tài chính và thuế vụ
财竭力尽
cái jié lì jìn
Hết tiền và cạn kiệt sức lực
财贸
cái mào
Tài chính và thương mại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...