Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贞操

Pinyin: zhēn cāo

Meanings: Tiết hạnh, lòng trung trinh (thường dùng để chỉ phụ nữ), Chastity, virtue (usually referring to women), ①坚贞的节操。*②指女子不失身,不改嫁的道德。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: ⺊, 贝, 喿, 扌

Chinese meaning: ①坚贞的节操。*②指女子不失身,不改嫁的道德。

Grammar: Là danh từ thường được dùng trong các ngữ cảnh ca ngợi phẩm chất đạo đức của phụ nữ.

Example: 她为了守护自己的贞操,拒绝了那人的无理要求。

Example pinyin: tā wèi le shǒu hù zì jǐ de zhēn cāo , jù jué le nà rén de wú lǐ yāo qiú 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã bảo vệ tiết hạnh của mình và từ chối yêu cầu vô lý của người đó.

贞操
zhēn cāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết hạnh, lòng trung trinh (thường dùng để chỉ phụ nữ)

Chastity, virtue (usually referring to women)

坚贞的节操

指女子不失身,不改嫁的道德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贞操 (zhēn cāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung