Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贞下起元
Pinyin: zhēn xià qǐ yuán
Meanings: Sự khởi đầu mới sau khi trải qua giai đoạn khó khăn, ổn định; khôi phục lại nguồn gốc tốt đẹp ban đầu., A new beginning after overcoming difficulties, restoring the original good state., 用以表示天道人事的循环往复,周流不息。[出处]《易·乾》“元亨利贞。”尚秉和注元亨利贞,即春夏秋冬,即东南西北,震元离亨兑利坎贞,往来循环,不忒不穷。”[例]好一篇囫囵文字,~,如环无端,后世文人,胸中原无无气,如何到此。——明李贽《四书评·论语·子罕》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: ⺊, 贝, 一, 卜, 巳, 走, 兀
Chinese meaning: 用以表示天道人事的循环往复,周流不息。[出处]《易·乾》“元亨利贞。”尚秉和注元亨利贞,即春夏秋冬,即东南西北,震元离亨兑利坎贞,往来循环,不忒不穷。”[例]好一篇囫囵文字,~,如环无端,后世文人,胸中原无无气,如何到此。——明李贽《四书评·论语·子罕》。
Grammar: Thành ngữ trừu tượng, thường dùng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc diễn đạt ý nghĩa sâu sắc về sự hồi phục/khởi đầu mới.
Example: 经过困境之后,公司终于贞下起元。
Example pinyin: jīng guò kùn jìng zhī hòu , gōng sī zhōng yú zhēn xià qǐ yuán 。
Tiếng Việt: Sau khi vượt qua khó khăn, công ty cuối cùng đã khôi phục lại nguồn gốc tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khởi đầu mới sau khi trải qua giai đoạn khó khăn, ổn định; khôi phục lại nguồn gốc tốt đẹp ban đầu.
Nghĩa phụ
English
A new beginning after overcoming difficulties, restoring the original good state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以表示天道人事的循环往复,周流不息。[出处]《易·乾》“元亨利贞。”尚秉和注元亨利贞,即春夏秋冬,即东南西北,震元离亨兑利坎贞,往来循环,不忒不穷。”[例]好一篇囫囵文字,~,如环无端,后世文人,胸中原无无气,如何到此。——明李贽《四书评·论语·子罕》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế