Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贞烈

Pinyin: zhēn liè

Meanings: Kiên trinh và khí phách (thường dùng để miêu tả người phụ nữ giữ lòng trung trinh đến chết), Faithful and spirited (often used to describe women who maintain their loyalty unto death), ①刚正而有节操,宁死不屈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺊, 贝, 列, 灬

Chinese meaning: ①刚正而有节操,宁死不屈。

Grammar: Dùng để mô tả tinh thần dũng cảm và kiên định của một người, đặc biệt là phụ nữ, trong hoàn cảnh khó khăn.

Example: 这位女子宁死不屈,展现了她的贞烈。

Example pinyin: zhè wèi nǚ zǐ nìng sǐ bù qū , zhǎn xiàn le tā de zhēn liè 。

Tiếng Việt: Người con gái này thà chết chứ không chịu khuất phục, thể hiện lòng trung trinh của mình.

贞烈
zhēn liè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên trinh và khí phách (thường dùng để miêu tả người phụ nữ giữ lòng trung trinh đến chết)

Faithful and spirited (often used to describe women who maintain their loyalty unto death)

刚正而有节操,宁死不屈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贞烈 (zhēn liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung