Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賤
Pinyin: jiàn
Meanings: Rẻ mạt, hạ giá; hèn kém, thấp kém, Cheap, inexpensive; humble or lowly., ①见“贤”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 戔, 貝
Chinese meaning: ①见“贤”。
Grammar: Tính từ có nghĩa kép: rẻ về giá trị hoặc thấp kém về địa vị xã hội. Thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc miêu tả tiêu cực.
Example: 這商品很賤。
Example pinyin: zhè shāng pǐn hěn jiàn 。
Tiếng Việt: Món hàng này rất rẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rẻ mạt, hạ giá; hèn kém, thấp kém
Nghĩa phụ
English
Cheap, inexpensive; humble or lowly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“贤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!