Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zāng

Meanings: Tài sản phi pháp, của cải bị đánh cắp hoặc thu được từ hành vi phạm tội., Stolen goods or property obtained through criminal activities., ①见“赃”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 臧, 貝

Chinese meaning: ①见“赃”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến hành vi bất hợp pháp như 赃物 (tài sản phi pháp), 分赃 (chia của phi pháp).

Example: 这些是被查获的赃物。

Example pinyin: zhè xiē shì bèi chá huò de zāng wù 。

Tiếng Việt: Đây là những tài sản phi pháp bị thu giữ.

zāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản phi pháp, của cải bị đánh cắp hoặc thu được từ hành vi phạm tội.

Stolen goods or property obtained through criminal activities.

见“赃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...