Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dàn

Meanings: Vật trang sức quý giá., Precious ornament., ①买东西预订付金。[据]贉,买物预付钱也。——《广韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①买东西预订付金。[据]贉,买物预付钱也。——《广韵》。

Hán Việt reading: đảm

Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn cảnh cổ điển.

Example: 这是一件传家之宝的贉。

Example pinyin: zhè shì yí jiàn chuán jiā zhī bǎo de dàn 。

Tiếng Việt: Đây là một món đồ trang sức gia bảo.

dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật trang sức quý giá.

đảm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Precious ornament.

买东西预订付金。贉,买物预付钱也。——《广韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贉 (dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung