Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zāng

Meanings: Phiên âm khác của chữ 赃 - tài sản phi pháp hoặc bị đánh cắp., Another variant character for '赃', indicating illegal or stolen property., ①同“赃”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“赃”。

Grammar: Tương tự như 赃, thường xuất hiện trong bối cảnh pháp luật hoặc điều tra hình sự.

Example: 追缴贜款。

Example pinyin: zhuī jiǎo zāng kuǎn 。

Tiếng Việt: Thu hồi số tiền phi pháp.

zāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên âm khác của chữ 赃 - tài sản phi pháp hoặc bị đánh cắp.

Another variant character for '赃', indicating illegal or stolen property.

同“赃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贜 (zāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung