Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shú

Meanings: Chuộc lại, mua lại thứ đã mất hoặc bị tịch thu., To redeem or buy back something that was lost or confiscated., ①见“赎”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 貝, 賣

Chinese meaning: ①见“赎”。

Grammar: Động từ 赎 thường đi kèm với đối tượng cần chuộc. Ví dụ: 赎罪 (chuộc tội), 赎回 (mua lại).

Example: 他用钱赎回家人的自由。

Example pinyin: tā yòng qián shú huí jiā rén de zì yóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng tiền để chuộc lại tự do cho gia đình.

shú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuộc lại, mua lại thứ đã mất hoặc bị tịch thu.

To redeem or buy back something that was lost or confiscated.

见“赎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贖 (shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung