Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贝阙珠宫

Pinyin: bèi quē zhū gōng

Meanings: Cung điện ngọc trai và vỏ sò, ám chỉ nơi ở xa hoa, lộng lẫy., Pearl and shell palace, referring to a luxurious and splendid residence., 用珍珠宝贝做的宫殿。形容房屋华丽。[出处]战国·楚·屈原《九歌·河伯》“鱼鳞屋兮龙堂,紫贝阙兮朱宫。”[例]你看那香焚宝鼎,紫雾漾漾,玉楼金殿,~,便如天宫之景也。——明·无名氏《庆长生》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 贝, 欮, 门, 朱, 王, 吕, 宀

Chinese meaning: 用珍珠宝贝做的宫殿。形容房屋华丽。[出处]战国·楚·屈原《九歌·河伯》“鱼鳞屋兮龙堂,紫贝阙兮朱宫。”[例]你看那香焚宝鼎,紫雾漾漾,玉楼金殿,~,便如天宫之景也。——明·无名氏《庆长生》第四折。

Grammar: Thành ngữ miêu tả, thường được dùng làm bổ ngữ hoặc chủ ngữ trong câu văn miêu tả cảnh hoặc ý tưởng trừu tượng.

Example: 传说中,龙王居住在贝阙珠宫之中。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , lóng wáng jū zhù zài bèi quē zhū gōng zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, Long Vương sống trong cung điện ngọc trai và vỏ sò.

贝阙珠宫
bèi quē zhū gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung điện ngọc trai và vỏ sò, ám chỉ nơi ở xa hoa, lộng lẫy.

Pearl and shell palace, referring to a luxurious and splendid residence.

用珍珠宝贝做的宫殿。形容房屋华丽。[出处]战国·楚·屈原《九歌·河伯》“鱼鳞屋兮龙堂,紫贝阙兮朱宫。”[例]你看那香焚宝鼎,紫雾漾漾,玉楼金殿,~,便如天宫之景也。——明·无名氏《庆长生》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贝阙珠宫 (bèi quē zhū gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung