Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賛
Pinyin: zàn
Meanings: Tán thành, đồng ý với một ý kiến hoặc hành động nào đó., To agree or approve of an opinion or action., ①同“赞”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“赞”。
Hán Việt reading: tán
Grammar: Động từ, thường dùng trong văn cảnh trang trọng. Có thể kết hợp với các danh từ như 賛成意見 (quan điểm tán thành).
Example: 我完全賛成你的想法。
Example pinyin: wǒ wán quán zàn chéng nǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Tôi hoàn toàn tán thành suy nghĩ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tán thành, đồng ý với một ý kiến hoặc hành động nào đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To agree or approve of an opinion or action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“赞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!