Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đánh bạc, cờ bạc, To gamble., ①见“贱”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 者, 貝

Chinese meaning: ①见“贱”。

Grammar: Động từ mô tả hành vi đánh bạc. Có thể kết hợp với từ khác thành cụm như 賭場 (sòng bạc), 賭錢 (đánh bạc bằng tiền).

Example: 他喜歡賭博。

Example pinyin: tā xǐ huān dǔ bó 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đánh bạc.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bạc, cờ bạc

To gamble.

见“贱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

賭 (dǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung