Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yūn

Meanings: Tốt đẹp, hoàn mỹ., Beautiful, perfect., ①见“赟”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①见“赟”。

Grammar: Từ hiếm gặp, thường sử dụng trong văn học và nghệ thuật.

Example: 她的书法真是贇。

Example pinyin: tā de shū fǎ zhēn shì yūn 。

Tiếng Việt: Chữ viết của cô ấy thật đẹp đẽ.

yūn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt đẹp, hoàn mỹ.

Beautiful, perfect.

见“赟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贇 (yūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung