Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贇
Pinyin: yūn
Meanings: Tốt đẹp, hoàn mỹ., Beautiful, perfect., ①见“赟”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①见“赟”。
Grammar: Từ hiếm gặp, thường sử dụng trong văn học và nghệ thuật.
Example: 她的书法真是贇。
Example pinyin: tā de shū fǎ zhēn shì yūn 。
Tiếng Việt: Chữ viết của cô ấy thật đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốt đẹp, hoàn mỹ.
Nghĩa phụ
English
Beautiful, perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!