Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贅
Pinyin: zhuì
Meanings: Thừa thãi, dư thừa; rườm rà, không cần thiết., Superfluous, redundant; verbose or unnecessary., ①见“赘”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 敖, 貝
Chinese meaning: ①见“赘”。
Grammar: Được dùng như động từ hoặc tính từ. Thường đi kèm với các từ chỉ nội dung, lời nói để diễn tả sự rườm rà.
Example: 这篇文章的内容有些赘述。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de nèi róng yǒu xiē zhuì shù 。
Tiếng Việt: Nội dung của bài viết này có phần thừa thãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thừa thãi, dư thừa; rườm rà, không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Superfluous, redundant; verbose or unnecessary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赘”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!