Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Hối lộ, đút lót, Bribe, to bribe, ①见“贿”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 有, 貝

Chinese meaning: ①见“贿”。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 他因賄賂被判刑。

Example pinyin: tā yīn huì lù bèi pàn xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị kết án vì hối lộ.

huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối lộ, đút lót

Bribe, to bribe

见“贿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...