Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貒
Pinyin: tuān
Meanings: Con lửng., Badger., ①野猪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①野猪。
Hán Việt reading: thon
Grammar: Hiếm khi dùng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu thấy trong sách báo khoa học.
Example: 森林里有很多貒。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu hěn duō tuān 。
Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều con lửng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con lửng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thon
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Badger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
野猪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!