Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贝勒

Pinyin: bèi lè

Meanings: Tước vị của quý tộc Mãn Châu thời nhà Thanh, tương đương với bá tước., A noble title in the Qing dynasty, equivalent to a count., ①全称“多罗贝勒”。满语,贵族称号,相当于王或诸侯,地位次于亲王、郡王,是清代贵族的世袭封爵。[例]贝勒既觇知城中无降意,攻逾急。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 贝, 力, 革

Chinese meaning: ①全称“多罗贝勒”。满语,贵族称号,相当于王或诸侯,地位次于亲王、郡王,是清代贵族的世袭封爵。[例]贝勒既觇知城中无降意,攻逾急。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Danh từ chỉ tước hiệu, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ khác để chỉ người mang tước hiệu này.

Example: 他是清朝的一位贝勒。

Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi bèi lè 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một vị bá tước trong triều đại nhà Thanh.

贝勒
bèi lè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tước vị của quý tộc Mãn Châu thời nhà Thanh, tương đương với bá tước.

A noble title in the Qing dynasty, equivalent to a count.

全称“多罗贝勒”。满语,贵族称号,相当于王或诸侯,地位次于亲王、郡王,是清代贵族的世袭封爵。贝勒既觇知城中无降意,攻逾急。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贝勒 (bèi lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung