Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēn

Meanings: Người con gái ngoan, tiết hạnh hoặc kiên định, trung thành., Chaste, loyal, or steadfast., ①贞操,节操。旧称女子“贞节”。[例]清白守节曰贞。——《周书·谥法》。[例]贞女不更二夫。——《史记·甲单列传》。[例]一念之贞。——清·袁枚《祭妹文》。[合]贞妇(夫死不再改嫁的女子);贞心(坚贞不移的心地);贞艳(有坚贞之节的美女)。*②碑石。[合]贞碣(碑石的美称);贞碑(碑石的美称);贞琬(碑石的美称);贞珉(石刻碑铭的美称);贞刻(石刻碑铭)。*③正轨,正道。[合]贞度(符合正道的法度);贞则(符合正道的准则)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: ⺊, 贝

Chinese meaning: ①贞操,节操。旧称女子“贞节”。[例]清白守节曰贞。——《周书·谥法》。[例]贞女不更二夫。——《史记·甲单列传》。[例]一念之贞。——清·袁枚《祭妹文》。[合]贞妇(夫死不再改嫁的女子);贞心(坚贞不移的心地);贞艳(有坚贞之节的美女)。*②碑石。[合]贞碣(碑石的美称);贞碑(碑石的美称);贞琬(碑石的美称);贞珉(石刻碑铭的美称);贞刻(石刻碑铭)。*③正轨,正道。[合]贞度(符合正道的法度);贞则(符合正道的准则)。

Hán Việt reading: trinh

Grammar: Thường được dùng trong các cụm từ như 坚贞 (kiên trinh), 忠贞 (trung trinh). Mang ý nghĩa tích cực về đạo đức và lòng trung thành.

Example: 坚贞不屈。

Example pinyin: jiān zhēn bù qū 。

Tiếng Việt: Kiên trung không khuất phục.

zhēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người con gái ngoan, tiết hạnh hoặc kiên định, trung thành.

trinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chaste, loyal, or steadfast.

贞操,节操。旧称女子“贞节”。清白守节曰贞。——《周书·谥法》。贞女不更二夫。——《史记·甲单列传》。一念之贞。——清·袁枚《祭妹文》。贞妇(夫死不再改嫁的女子);贞心(坚贞不移的心地);贞艳(有坚贞之节的美女)

碑石。贞碣(碑石的美称);贞碑(碑石的美称);贞琬(碑石的美称);贞珉(石刻碑铭的美称);贞刻(石刻碑铭)

正轨,正道。贞度(符合正道的法度);贞则(符合正道的准则)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...