Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 貪
Pinyin: tān
Meanings: Tham lam, ham muốn quá mức; tham ô, chiếm đoạt bất chính., Greedy, excessively desirous; to embezzle or seize unjustly., ①见“贪”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 今, 貝
Chinese meaning: ①见“贪”。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他因為貪污被判刑。
Example pinyin: tā yīn wéi tān wū bèi pàn xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị kết án tù vì tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam, ham muốn quá mức; tham ô, chiếm đoạt bất chính.
Nghĩa phụ
English
Greedy, excessively desirous; to embezzle or seize unjustly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“贪”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!