Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 19111 đến 19140 của 28922 tổng từ

石作
shí zuō
Công việc chế tác đá, nghề thợ đá
石印
shí yìn
Kỹ thuật in bằng đá (lithography)
石坊
shí fāng
Cổng đá, thường là kiến trúc trang trí ở...
石城汤池
shí chéng tāng chí
Thành trì kiên cố, phòng thủ vững chắc (...
石墩
shí dūn
Đá kê, đá trụ (thường dùng trong xây dựn...
石女
shí nǚ
Phụ nữ vô sinh do bất thường về sinh lý
石室金匮
shí shì jīn guì
Nơi cất giữ tài sản quý giá, kho báu (ví...
石舫
shí fǎng
Thuyền đá (thường là một loại công trình...
石赤不夺
shí chì bù duó
Ý chí kiên định, khó lay chuyển (giống n...
石锚
shí máo
Mỏ neo bằng đá (dụng cụ giữ tàu thuyền c...
Bãi đá ngầm gần bờ biển hoặc sông.
dàng
Tên vùng đất cổ (hiện nay thuộc tỉnh Hà ...
码子
mǎ zi
Quả cân (dùng trong cân đo)
码字
mǎ zì
Gõ chữ, nhập liệu
码尺
mǎ chǐ
Thước đo độ dài
泵房
bèng fáng
Phòng bơm (nơi đặt máy bơm để vận hành h...
砂囊
shā náng
Dạ dày cơ của chim, nơi nghiền thức ăn
砂型
shā xíng
Khuôn cát (dùng trong đúc kim loại)
砂心
shā xīn
Lõi cát (phần trung tâm của một số vật l...
砂洲
shā zhōu
Cồn cát (một dải đất nổi lên giữa sông, ...
砂灰
shā huī
Tro cát (tro bụi lẫn với cát, hoặc tro c...
Xây, xếp gạch đá (thường nói về xây tườn...
砍刀
kǎn dāo
Dao chặt, loại dao lớn dùng để chặt cây ...
pīn
Rắn chắc, cứng cáp (thường chỉ đá hoặc k...
yán
Một loại đá cứng, thường được dùng để là...
研习
yán xí
Nghiên cứu và học tập một cách kỹ càng.
研京练都
yán jīng liàn dū
Chỉ việc nghiên cứu sâu rộng, nắm vững k...
研判
yán pàn
Phân tích và đánh giá tình hình, vấn đề.
研制
yán zhì
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
研发
yán fā
Nghiên cứu và phát triển (hoạt động tìm ...

Hiển thị 19111 đến 19140 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...