Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19111 đến 19140 của 28899 tổng từ

砂囊
shā náng
Dạ dày cơ của chim, nơi nghiền thức ăn
砂型
shā xíng
Khuôn cát (dùng trong đúc kim loại)
砂心
shā xīn
Lõi cát (phần trung tâm của một số vật l...
砂洲
shā zhōu
Cồn cát (một dải đất nổi lên giữa sông, ...
砂灰
shā huī
Tro cát (tro bụi lẫn với cát, hoặc tro c...
Xây, xếp gạch đá (thường nói về xây tườn...
砍刀
kǎn dāo
Dao chặt, loại dao lớn dùng để chặt cây ...
pīn
Rắn chắc, cứng cáp (thường chỉ đá hoặc k...
yán
Một loại đá cứng, thường được dùng để là...
研习
yán xí
Nghiên cứu và học tập một cách kỹ càng.
研京练都
yán jīng liàn dū
Chỉ việc nghiên cứu sâu rộng, nắm vững k...
研判
yán pàn
Phân tích và đánh giá tình hình, vấn đề.
研制
yán zhì
Nghiên cứu chế tạo (hoạt động nghiên cứu...
研发
yán fā
Nghiên cứu và phát triển (hoạt động tìm ...
研定
yán dìng
Nghiên cứu và quyết định điều gì đó.
研拟
yán nǐ
Nghiên cứu và soạn thảo kế hoạch, văn bả...
研机综微
yán jī zōng wēi
Nghiên cứu tỉ mỉ và khái quát những chi ...
研析
yán xī
Phân tích và nghiên cứu sâu về một vấn đ...
研桑心计
yán sāng xīn jì
Ám chỉ việc lo lắng quá mức về chuyện tư...
研求
yán qiú
Nghiên cứu tìm hiểu sâu về một vấn đề ha...
研磨
yán mó
Mài nhẵn hoặc nghiền nhỏ một vật liệu nà...
研精殚力
yán jīng dān lì
Dốc hết sức lực và trí tuệ để nghiên cứu...
研精殚思
yán jīng dān sī
Nghiên cứu sâu sắc và suy nghĩ cẩn thận.
研精毕智
yán jīng bì zhì
Tập trung toàn bộ trí tuệ và nỗ lực vào ...
研精究微
yán jīng jiū wēi
Nghiên cứu sâu và khám phá những chi tiế...
研精竭虑
yán jīng jié lǜ
Dồn hết tâm trí và sức lực để nghiên cứu...
研精致思
yán jīng zhì sī
Nghiên cứu tinh tế và suy nghĩ chu đáo.
研精苦思
yán jīng kǔ sī
Nghiên cứu sâu và suy nghĩ vất vả để giả...
研精覃思
yán jīng tán sī
Nghiên cứu sâu và suy nghĩ cẩn thận.
研精钩深
yán jīng gōu shēn
Nghiên cứu tinh tế và khám phá sâu sắc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...