Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砍刀

Pinyin: kǎn dāo

Meanings: Dao chặt, loại dao lớn dùng để chặt cây hoặc đồ vật cứng., A large chopping knife or machete used for cutting trees or hard objects., ①一种通常带月牙形刀身的刀,用于砍或剁(如肉和蔬菜)。[例]砍柴用的刀,刀身较长,刀背较厚,有木柄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 欠, 石, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①一种通常带月牙形刀身的刀,用于砍或剁(如肉和蔬菜)。[例]砍柴用的刀,刀身较长,刀背较厚,有木柄。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ. Thường đứng sau động từ như ‘用’ (dùng).

Example: 他用砍刀清理了森林里的杂草。

Example pinyin: tā yòng kǎn dāo qīng lǐ le sēn lín lǐ de zá cǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng dao chặt để dọn sạch cỏ dại trong rừng.

砍刀
kǎn dāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao chặt, loại dao lớn dùng để chặt cây hoặc đồ vật cứng.

A large chopping knife or machete used for cutting trees or hard objects.

一种通常带月牙形刀身的刀,用于砍或剁(如肉和蔬菜)。砍柴用的刀,刀身较长,刀背较厚,有木柄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...