Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石室金匮

Pinyin: shí shì jīn guì

Meanings: Nơi cất giữ tài sản quý giá, kho báu (ví von về chỗ giữ của cải an toàn), A secure place to store treasures (metaphor for safeguarding valuable assets)., 亦作石室金鐀”。古代国家收藏重要文献的地方。[出处]《史记·太史公自序》“紬史记石室金匮之书。”司马贞索隐石室、金匮皆国家藏书之处。”[例]次则搜采异本,上则补~之遗亡,下可备通人博士之浏览。——清·李慈铭《越缦堂读书记·北江诗话》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丆, 口, 宀, 至, 丷, 人, 王, 匚, 贵

Chinese meaning: 亦作石室金鐀”。古代国家收藏重要文献的地方。[出处]《史记·太史公自序》“紬史记石室金匮之书。”司马贞索隐石室、金匮皆国家藏书之处。”[例]次则搜采异本,上则补~之遗亡,下可备通人博士之浏览。——清·李慈铭《越缦堂读书记·北江诗话》。

Grammar: Là thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh ca ngợi sự bền vững và bảo vệ chắc chắn.

Example: 这个地方被形容为石室金匮。

Example pinyin: zhè ge dì fāng bèi xíng róng wèi shí shì jīn guì 。

Tiếng Việt: Nơi này được ví như kho báu an toàn.

石室金匮
shí shì jīn guì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi cất giữ tài sản quý giá, kho báu (ví von về chỗ giữ của cải an toàn)

A secure place to store treasures (metaphor for safeguarding valuable assets).

亦作石室金鐀”。古代国家收藏重要文献的地方。[出处]《史记·太史公自序》“紬史记石室金匮之书。”司马贞索隐石室、金匮皆国家藏书之处。”[例]次则搜采异本,上则补~之遗亡,下可备通人博士之浏览。——清·李慈铭《越缦堂读书记·北江诗话》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石室金匮 (shí shì jīn guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung