Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dàng

Meanings: Tên vùng đất cổ (hiện nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)., An ancient region name (now part of Henan Province, China)., ①突然。[例]肱砀骇以奋肆。——马融《长笛赋》。注:“突也。”[合]砀骇(突然跌起)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①突然。[例]肱砀骇以奋肆。——马融《长笛赋》。注:“突也。”[合]砀骇(突然跌起)。

Hán Việt reading: đãng

Grammar: Đây là danh từ địa lý cổ, ít khi xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代砀山盛产盐矿。

Example pinyin: gǔ dài dàng shān shèng chǎn yán kuàng 。

Tiếng Việt: Xưa kia vùng núi D砀 giàu khoáng sản muối.

dàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên vùng đất cổ (hiện nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

đãng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient region name (now part of Henan Province, China).

突然。[例]肱砀骇以奋肆。——马融《长笛赋》。注

“突也。”砀骇(突然跌起)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砀 (dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung