Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研判

Pinyin: yán pàn

Meanings: Phân tích và đánh giá tình hình, vấn đề., To analyze and assess situations or issues., ①研究判断。[例]投资人有了这种想法之后,往往无法冷静研判市场动态。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 开, 石, 刂, 半

Chinese meaning: ①研究判断。[例]投资人有了这种想法之后,往往无法冷静研判市场动态。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn, như báo cáo hoặc thảo luận chính trị, kinh tế.

Example: 专家正在研判当前的经济形势。

Example pinyin: zhuān jiā zhèng zài yán pàn dāng qián de jīng jì xíng shì 。

Tiếng Việt: Các chuyên gia đang phân tích tình hình kinh tế hiện tại.

研判
yán pàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích và đánh giá tình hình, vấn đề.

To analyze and assess situations or issues.

研究判断。投资人有了这种想法之后,往往无法冷静研判市场动态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研判 (yán pàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung