Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 石城汤池

Pinyin: shí chéng tāng chí

Meanings: Thành trì kiên cố, phòng thủ vững chắc (chỉ nơi khó bị tấn công), A solid fortress or stronghold (referring to a place difficult to attack)., 比喻防守坚固不易攻破的城池。[出处]《三国志·魏志·辛毗传》“兵法称有石城汤池、带甲百万而无粟者,不能守也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丆, 口, 土, 成, 氵, 也

Chinese meaning: 比喻防守坚固不易攻破的城池。[出处]《三国志·魏志·辛毗传》“兵法称有石城汤池、带甲百万而无粟者,不能守也。”

Grammar: Là thành ngữ, thường dùng để ví von về sự kiên cố và an toàn của một nơi.

Example: 这座城堡真是石城汤池。

Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo zhēn shì shí chéng tāng chí 。

Tiếng Việt: Lâu đài này thật sự là một pháo đài vững chắc.

石城汤池
shí chéng tāng chí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành trì kiên cố, phòng thủ vững chắc (chỉ nơi khó bị tấn công)

A solid fortress or stronghold (referring to a place difficult to attack).

比喻防守坚固不易攻破的城池。[出处]《三国志·魏志·辛毗传》“兵法称有石城汤池、带甲百万而无粟者,不能守也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

石城汤池 (shí chéng tāng chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung