Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 码尺
Pinyin: mǎ chǐ
Meanings: Thước đo độ dài, Measuring tape/ruler, ①英尺长的直尺,常刻有英尺、英寸和英寸的分度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 石, 马, 尺
Chinese meaning: ①英尺长的直尺,常刻有英尺、英寸和英寸的分度。
Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ đo lường, thường dùng trong ngành may mặc hoặc xây dựng.
Example: 裁缝用码尺量尺寸。
Example pinyin: cái feng yòng mǎ chǐ liáng chǐ cùn 。
Tiếng Việt: Thợ may dùng thước đo để lấy số đo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước đo độ dài
Nghĩa phụ
English
Measuring tape/ruler
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英尺长的直尺,常刻有英尺、英寸和英寸的分度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!