Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泵房
Pinyin: bèng fáng
Meanings: Phòng bơm (nơi đặt máy bơm để vận hành hệ thống nước hoặc chất lỏng)., Pump room (a room where pumps are located to operate water or liquid systems)., ①供水系统(如矿泉场)的安装泵并工作于其中的建筑物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 水, 石, 户, 方
Chinese meaning: ①供水系统(如矿泉场)的安装泵并工作于其中的建筑物。
Grammar: Từ ghép danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật xây dựng.
Example: 我们需要检查泵房的设备。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn chá bèng fáng de shè bèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra thiết bị trong phòng bơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng bơm (nơi đặt máy bơm để vận hành hệ thống nước hoặc chất lỏng).
Nghĩa phụ
English
Pump room (a room where pumps are located to operate water or liquid systems).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供水系统(如矿泉场)的安装泵并工作于其中的建筑物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!