Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 码字

Pinyin: mǎ zì

Meanings: Gõ chữ, nhập liệu, Typing, inputting text, ①计数的号码;代现金的筹码;尺码。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 石, 马, 子, 宀

Chinese meaning: ①计数的号码;代现金的筹码;尺码。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động liên quan đến gõ hoặc nhập văn bản trên máy tính.

Example: 他每天都要码字到深夜。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào mǎ zì dào shēn yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều gõ chữ đến tận khuya.

码字
mǎ zì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gõ chữ, nhập liệu

Typing, inputting text

计数的号码;代现金的筹码;尺码

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...