Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13861 đến 13890 của 28899 tổng từ

昼日三接
zhòu rì sān jiē
Một ngày gặp gỡ ba lần. Diễn đạt sự quan...
昼盲
zhòu máng
Chứng mù ban ngày. Một loại bệnh về mắt ...
昼耕夜诵
zhòu gēng yè sòng
Ban ngày làm ruộng, ban đêm đọc sách. Mô...
昼警夕惕
zhòu jǐng xī tì
Ban ngày cảnh giác, ban đêm cẩn trọng. D...
昼警暮巡
zhòu jǐng mù xún
Ban ngày cảnh giác, chiều tối tuần tra. ...
昼阴夜阳
zhòu yīn yè yáng
Ban ngày âm u, ban đêm dương lên. Dùng đ...
显亲扬名
xiǎn qīn yáng míng
Làm rạng danh gia đình và tổ tiên. Thể h...
显克微奇
Xiǎn kè wēi qí
Tên tiếng Trung của nhà văn Ba Lan Henry...
显圣
xiǎn shèng
Hiển linh, xuất hiện dưới dạng thần thán...
显姓扬名
xiǎn xìng yáng míng
Làm rạng danh dòng họ và tên tuổi. Nhấn ...
显学
xiǎn xué
Học thuyết nổi bật, tư tưởng được nhiều ...
显宦
xiǎn huàn
Quan lại cao cấp, quan chức nổi tiếng.
显影
xiǎn yǐng
Hiển thị hình ảnh trên phim chụp X-quang...
显微阐幽
xiǎn wēi chǎn yōu
Phát hiện và làm rõ những điều sâu kín, ...
显晦
xiǎn huì
Rõ ràng hoặc mờ tối; ám chỉ sự thay đổi ...
显晶
xiǎn jīng
Tinh thể hiển vi, thường dùng trong khoa...
显祖扬名
xiǎn zǔ yáng míng
Làm rạng danh tổ tiên bằng thành tích cá...
显祖扬宗
xiǎn zǔ yáng zōng
Làm vẻ vang cho dòng họ và tổ tiên.
显祖荣宗
xiǎn zǔ róng zōng
Làm rạng danh tổ tiên và dòng họ.
晃悠
huàng you
Dao động nhẹ nhàng, lắc lư một cách thon...
晃摇
huàng yáo
Lắc mạnh, rung lắc, làm cho chuyển động ...
晃晃悠悠
huàng huàng yōu yōu
Dao động nhẹ nhàng, lắc lư từ từ và khôn...
晃荡
huàng dang
Dao động mạnh, lung lay, lắc qua lại.
xuǎn
Ánh sáng mặt trời, sáng rực
jìn
Tiến lên, thăng tiến, nước Tấn (trong lị...
晋职
jìn zhí
Thăng chức, được bổ nhiệm vào một vị trí...
晋见
jìn jiàn
Được diện kiến hoặc thăm viếng một nhân ...
晋谒
jìn yè
Đến thăm hoặc ra mắt một cách trang trọn...
晏安醙毒
yàn ān zhī dú
Sự an nhàn dễ dẫn đến thói hư tật xấu, g...
晏开之警
yàn kāi zhī jǐng
Tình trạng báo động xảy ra vào lúc bình ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...