Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晃摇
Pinyin: huàng yáo
Meanings: Lắc mạnh, rung lắc, làm cho chuyển động mạnh mẽ., To shake or rock something forcefully., ①晃荡;摇摆。[例]小船一个劲儿地晃摇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 光, 日, 䍃, 扌
Chinese meaning: ①晃荡;摇摆。[例]小船一个劲儿地晃摇。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự lắc mạnh hoặc rung động mạnh mẽ.
Example: 大地震让整个城市都晃摇起来。
Example pinyin: dà dì zhèn ràng zhěng gè chéng shì dōu huàng yáo qǐ lái 。
Tiếng Việt: Động đất lớn khiến cả thành phố rung lắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc mạnh, rung lắc, làm cho chuyển động mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To shake or rock something forcefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晃荡;摇摆。小船一个劲儿地晃摇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!