Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显祖扬名

Pinyin: xiǎn zǔ yáng míng

Meanings: Làm rạng danh tổ tiên bằng thành tích cá nhân., Bring glory to one’s ancestors through personal achievements., 指使祖宗显耀,使名声传扬。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 业, 日, 且, 礻, 扌, 口, 夕

Chinese meaning: 指使祖宗显耀,使名声传扬。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa khuyến khích phấn đấu vì vinh quang gia đình.

Example: 他努力学习,希望将来能够显祖扬名。

Example pinyin: tā nǔ lì xué xí , xī wàng jiāng lái néng gòu xiǎn zǔ yáng míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng học tập, hy vọng tương lai có thể làm rạng danh tổ tiên.

显祖扬名
xiǎn zǔ yáng míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm rạng danh tổ tiên bằng thành tích cá nhân.

Bring glory to one’s ancestors through personal achievements.

指使祖宗显耀,使名声传扬。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显祖扬名 (xiǎn zǔ yáng míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung