Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昼阴夜阳

Pinyin: zhòu yīn yè yáng

Meanings: Ban ngày âm u, ban đêm dương lên. Dùng để chỉ sự thay đổi trái ngược của tự nhiên., Overcast during the day and bright at night. Used to describe contrasting changes in nature., 依我国古代阴阳之说,昼属阳,夜属阴。昼阴夜阳”表示天道反常,将有灾异。[出处]《后汉书·王允传》“月犯执法,彗孛仍见,昼阴夜阳,雾气交侵。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 尺, 旦, 月, 阝, 丶, 亠, 亻, 夂, 日

Chinese meaning: 依我国古代阴阳之说,昼属阳,夜属阴。昼阴夜阳”表示天道反常,将有灾异。[出处]《后汉书·王允传》“月犯执法,彗孛仍见,昼阴夜阳,雾气交侵。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến, dùng để miêu tả hiện tượng thiên nhiên bất thường.

Example: 这几天天气很奇怪,昼阴夜阳。

Example pinyin: zhè jǐ tiān tiān qì hěn qí guài , zhòu yīn yè yáng 。

Tiếng Việt: Thời tiết mấy ngày nay thật kỳ lạ, ban ngày âm u còn ban đêm lại sáng.

昼阴夜阳
zhòu yīn yè yáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ngày âm u, ban đêm dương lên. Dùng để chỉ sự thay đổi trái ngược của tự nhiên.

Overcast during the day and bright at night. Used to describe contrasting changes in nature.

依我国古代阴阳之说,昼属阳,夜属阴。昼阴夜阳”表示天道反常,将有灾异。[出处]《后汉书·王允传》“月犯执法,彗孛仍见,昼阴夜阳,雾气交侵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昼阴夜阳 (zhòu yīn yè yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung