Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昼耕夜诵
Pinyin: zhòu gēng yè sòng
Meanings: Ban ngày làm ruộng, ban đêm đọc sách. Mô tả cuộc sống cần cù vừa lao động vừa học tập., Farming during the day and studying at night. Describes a diligent life of balancing work and study., 白天耕种,夜晚读书。比喻读书勤奋。[出处]《魏书·崔光传》“家贫好学,昼耕夜诵,佣书以养父母。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 尺, 旦, 井, 耒, 丶, 亠, 亻, 夂, 甬, 讠
Chinese meaning: 白天耕种,夜晚读书。比喻读书勤奋。[出处]《魏书·崔光传》“家贫好学,昼耕夜诵,佣书以养父母。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa ca ngợi lối sống chăm chỉ và siêng năng.
Example: 古人常常过着昼耕夜诵的生活。
Example pinyin: gǔ rén cháng cháng guò zhe zhòu gēng yè sòng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Người xưa thường sống cuộc đời vừa làm ruộng ban ngày vừa đọc sách ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban ngày làm ruộng, ban đêm đọc sách. Mô tả cuộc sống cần cù vừa lao động vừa học tập.
Nghĩa phụ
English
Farming during the day and studying at night. Describes a diligent life of balancing work and study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白天耕种,夜晚读书。比喻读书勤奋。[出处]《魏书·崔光传》“家贫好学,昼耕夜诵,佣书以养父母。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế