Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显祖扬宗

Pinyin: xiǎn zǔ yáng zōng

Meanings: Làm vẻ vang cho dòng họ và tổ tiên., Bring honor to one’s family and ancestors., 指使祖宗的名声显耀传扬。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 业, 日, 且, 礻, 扌, 宀, 示

Chinese meaning: 指使祖宗的名声显耀传扬。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường sử dụng trong văn viết hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 家族成员都应该努力显祖扬宗。

Example pinyin: jiā zú chéng yuán dōu yīng gāi nǔ lì xiǎn zǔ yáng zōng 。

Tiếng Việt: Thành viên trong gia tộc đều nên cố gắng làm vẻ vang cho tổ tiên.

显祖扬宗
xiǎn zǔ yáng zōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm vẻ vang cho dòng họ và tổ tiên.

Bring honor to one’s family and ancestors.

指使祖宗的名声显耀传扬。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显祖扬宗 (xiǎn zǔ yáng zōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung