Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显姓扬名
Pinyin: xiǎn xìng yáng míng
Meanings: Làm rạng danh dòng họ và tên tuổi. Nhấn mạnh việc làm nên danh tiếng cho bản thân và gia đình., Bring fame to one's surname and name. Emphasizes achieving renown for oneself and one's family., 指显耀门第,传扬名声。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 业, 日, 女, 生, 扌, 口, 夕
Chinese meaning: 指显耀门第,传扬名声。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, gắn liền với giá trị đạo đức gia đình trong văn hóa Á Đông.
Example: 他希望通过自己的努力显姓扬名。
Example pinyin: tā xī wàng tōng guò zì jǐ de nǔ lì xiǎn xìng yáng míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng thông qua nỗ lực của mình sẽ làm rạng danh dòng họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rạng danh dòng họ và tên tuổi. Nhấn mạnh việc làm nên danh tiếng cho bản thân và gia đình.
Nghĩa phụ
English
Bring fame to one's surname and name. Emphasizes achieving renown for oneself and one's family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指显耀门第,传扬名声。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế