Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 是非得失

Pinyin: shì fēi dé shī

Meanings: Đúng sai, được mất., Right and wrong, gains and losses., 正确与错误,得到的与失去的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 日, 𤴓, 非, 㝵, 彳, 丿, 夫

Chinese meaning: 正确与错误,得到的与失去的。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong đánh giá toàn diện một vấn đề.

Example: 分析事情的是非得失。

Example pinyin: fēn xī shì qíng de shì fēi dé shī 。

Tiếng Việt: Phân tích đúng sai, được mất của vấn đề.

是非得失
shì fēi dé shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng sai, được mất.

Right and wrong, gains and losses.

正确与错误,得到的与失去的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...