Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显宦
Pinyin: xiǎn huàn
Meanings: Quan lại cao cấp, quan chức nổi tiếng., High-ranking official, famous government officer., ①旧时指职位高、声势显赫的官吏。[例]达官显宦。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 业, 日, 宀, 臣
Chinese meaning: ①旧时指职位高、声势显赫的官吏。[例]达官显宦。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người có địa vị cao trong chính quyền.
Example: 他出身于显宦之家。
Example pinyin: tā chū shēn yú xiǎn huàn zhī jiā 。
Tiếng Việt: Anh ta sinh ra trong một gia đình có nhiều quan lại cao cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại cao cấp, quan chức nổi tiếng.
Nghĩa phụ
English
High-ranking official, famous government officer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指职位高、声势显赫的官吏。达官显宦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!